--

red tape

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: red tape

Phát âm : /'red'teip/

+ danh từ+ Cách viết khác : (red-tapery) /'red'teipəri/ (red-tapism) /'red'teipizm/

  • thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy

+ tính từ

  • quan liêu, quan liêu giấy tờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "red tape"
Lượt xem: 966